150 - Thủ Tục IRS
- 151 - Quyền Khiếu Nại của Quý Vị
- 152 - Thông Tin Hoàn Thuế
- 153 - Phải Làm Gì Nếu Chưa Nộp Tờ Khai Thuế
- 154 - Mẫu W-2 và 1099R (Phải Làm Gì Nếu Chưa Nhận Được)
- 156 - Bản Sao của Tờ Khai Thuế - Cách Lấy Một Bản
- 157 - Thay Đổi Địa Chỉ - Cách Thông Báo cho IRS
- 158 - Bảo Đảm Tiền Trả Đúng Cách
- 159 - Mẫu W-2 cho (các) Năm Trước (Cách Lấy Một Bản)
- 160 - Mẫu 1099-A (Thu Mua hay Từ Bỏ Bất Động Sản Được Bảo Đảm) và Mẫu 1099-C (Xóa Nợ)
|
IRS Procedures
- Your Appeal Rights
- Refund Information
- What To Do if You Haven't Filed Your Tax Return
- Forms W-2 and 1099R (What to Do if Not Received)
- Copy of Your Tax Return - How to Get One
- Change of Address - How to Notify IRS
- Ensuring Proper Credit of Payments
- Prior Year(s) Form W-2 (How to Get a Copy of)
- Form 1099-A (Acquisition of Secured Property) & Form 1099-C (Cancellation of Debt)
|
200 - Truy Thu
- 201 - Thủ Tục Truy Thu
- 202 - Những Lựa Chọn Trả Thu
- 203 - Đền Lại Hoàn Thuế: Đối với Tiền Cấp Dưỡng Con Cái Chưa Trả, và Một Số Tiền Nợ Liên Bang, Tiểu Bang, và Đền Bù Thất Nghiệp
- 204 - Đề Nghị Thỏa Hiệp
- 205 - Giảm Miễn cho Hôn Phối Vô Tội
- 206 - Trả Tiền Không Đúng Hạn
- 253 - Mẫu Khai Thuế Thay Thế
|
Collection
- The Collection Process
- Tax Payment Options
- Refund Offsets: For Unpaid Child Support, & Certain Federal, State, & Unemployment Comp. Debts
- Offers in Compromise
- Innocent Spouse Relief
- Dishonored Payments
- Substitute Tax Forms
|
300 - Thông Tin Tổng Quát
- 301 - Khi Nào, Ở Đâu, và Cách Nộp Hồ Sơ
- 303 - Danh Sách Kiểm Tra Những Sai Sót Thường Xảy Ra Khi Khai Thuế
- 304 - Những Trường Hợp Gia Hạn Nộp Tờ Khai Thuế
- 305 - Ghi Sổ Sách
- 306 - Tiền Phạt do Chưa Trả Đủ Khoản Thuế Ước Tính
- 307 - Khấu Trừ Dự Phòng
- 308 - Tờ Khai Đã Đính Chính
- 309 - Khoản Đóng Góp Roth IRA
- 310 - Trương Mục Tiết Kiệm Giáo Dục Coverdell
- 311 - Thông Tin về Giấy Ủy Quyền
- 312 - Giấy Phép Tiết Lộ Chủ
- 313 - Chương Trình Học Phí Hợp Lệ (QTPs)
|
General Information
- When, Where, and How to File
- Checklist of Common Errors When Preparing Your Tax Return
- Extensions of Time to File Your Tax Return
- Recordkeeping
- Penalty for Underpayment of Estimated Tax
- Backup Withholding
- Amended Returns
- Roth IRA Contributions
- Coverdell Education Savings Accounts Topic
- Power of Attorney Information
- Disclosure Authorizations
- Qualified Tuition Programs (QTPs)
|
400 - Các Dạng Lợi Tức
- 401 - Tiền Công và Lương Bổng
- 403 - Tiền Lãi Thu Được
- 404 - Cổ Tức
- 407 - Lợi Tức Doanh Thương
- 409 - Lời và Lỗ Vốn
- 410 - Hưu Bổng và Niên Kim
- 411 - Hưu Bổng: Điều Lệ Tổng Quát và Phương Thức Đơn Giản
- 412 - Rút Trọn Một Lần
- 413 - Chuyển Đổi từ Chương Trình Hồi Hưu
- 414 - Lợi Tức và Phí Tổn Cho Thuê
- 415 - Thuê Tư Gia và Cơ Sở Nghỉ Mát (trước kia là Thuê Cơ Sở Nghỉ Mát và Thuê Mướn cho Thân Nhân)
- 418 - Đền Bù Thất Nghiệp
- 419 - Lợi Tức và Phí Tổn Sòng Bài
- 420 - Lợi Tức từ Trao Đổi
- 421 - Học Bổng và Trợ Cấp Nghiên Cứu Sinh
- 423 - Quyền Lợi An Sinh Xã Hội và Hồi Hưu Hỏa Xa Tương Đương
- 424 - Các Chương Trình 401(k)
- 425 - Các Hoạt Động Thụ Động - Thua Lỗ và Tín Dụng
- 427 - Quyền Lựa Chọn Cổ Phiếu
- 429 - Người Giao Dịch Chứng Khoán (Thông Tin cho Người Nộp Mẫu 1040)
- 430 - Hoán Đổi Tiền Lãi Chủ Hợp Đồng cho Cổ Phiếu
- 431 - Khoản Nợ Được Xóa - Có Phải Là Lợi Tức hay Không?
|
Types of Income
- Wages and Salaries
- Interest Received
- Dividends
- Business Income
- Capital Gains and Losses
- Pensions and Annuities
- Pensions: The General Rule & the Simplified Method
- Lump-Sum Distributions
- Rollovers from Retirement Plans
- Rental Income and Expenses
- Renting Residential and Vacation Property (formerly Renting Vacation Property and Renting to Relatives)
- Unemployment Compensation
- Gambling Income and Expenses
- Bartering Income
- Scholarship and Fellowship Grants
- Social Security & Equiv. Railroad Retirement Benefit
- 401(k) Plans
- Passive Activities - Losses and Credits
- Stock Options
- Traders in Securities (Information for Form 1040 Filers)
- Exchange of Policyholder Interest for Stock
- Canceled Debt - Is it Income or Not?
|
450 - Điều Chỉnh Lợi Tức
- 451 - Lo Liệu Hưu Trí Cá Nhân (IRA)
- 452 - Tiền Cấp Dưỡng Đã Trả
- 453 - Khấu Trừ Khoản Nợ Xấu
- 455 - Phí Tổn Dọn Đi
- 456 - Khấu Trừ Lãi Vay Đi Học
- 457 - Khấu Trừ Học Phí và Lệ Phí
- 458 - Khấu Trừ Phí Tổn cho Giáo Dục Viên
|
Adjustments to Income
- Individual Retirement Arrangements (IRAs)
- Alimony Paid
- Bad Debt Deduction
- Moving Expenses
- Student Loan Interest Deduction
- Tuition and Fees Deduction
- Educator Expense Deduction
|
500 - Khấu Trừ Ghi Theo Từng Mục
- 501 - Có Phải Ghi Theo Từng Mục Không?
- 502 - Phí Tổn Y Tế và Nha Khoa
- 503 - Các Khoản Thuế Được Khấu Trừ
- 504 - Điểm Tiền Vay Mua Nhà
- 505 - Phí Tổn Tiền Lãi
- 506 - Đóng Góp Từ Thiện
- 508 - Phí Tổn Lặt Vặt
- 509 - Sử Dụng Ngôi Nhà cho Mục Đích Thương Mại
- 510 - Sử Dụng Xe Hơi cho Mục Đích Thương Mại
- 511 - Phí Tổn Đi Công Tác
- 512 - Phí Tổn Chiêu Đãi Thương Mại
- 513 - Phí Tổn Giáo Dục
- 514 - Phí Tổn Doanh Thương cho Nhân Viên
- 515 - Thiệt Hại, Thảm Họa, và Trộm Cắp (Kể cả Vùng Thảm Họa theo Chỉ Định của Liên Bang)
|
Itemized Deductions
- Should I Itemize?
- Medical and Dental Expenses
- Deductible Taxes
- Home Mortgage Points
- Interest Expense
- Charitable Contributions
- Miscellaneous Expenses
- Business Use of Home
- Business Use of Car
- Business Travel Expenses
- Business Entertainment Expenses
- Educational Expenses
- Employee Business Expenses
- Casualty, Disaster, and Theft Losses
|
550 - Tính Thuế
- 551 - Khấu Trừ Tiêu Chuẩn
- 552 - Khoản Thuế và Tín Dụng theo Tính Toán của IRS
- 553 - Thuế trên Lợi Tức Đầu Tư của Trẻ Em
- 554 - Thuế Tư Doanh
- 556 - Thuế Tối Thiểu Thay Thế
- 557 - Thuế trên Khoản Rút Tiền Sớm từ IRA Truyền Thống và Roth IRAs
- 558 - Thuế trên Khoản Rút Tiền Sớm từ Chương Trình Hồi Hưu, Các IRA Khác
|
Tax Computation
- Standard Deduction
- Tax and Credits Figured by the IRS
- Tax on a Child's Investment Income
- Self–Employment Tax
- Alternative Minimum Tax
- Tax on Early Distributions From Traditional and Roth IRAs
- Tax on Early Distributions From Retirement Plans, Other Than IRAs
|
600 - Tín Thuế
- 601 - Tín Thuế Lợi Tức Từ Việc Làm
- 602 - Tín Thuế Chăm Sóc Con Cái và Người Thuộc Quyền
- 608 - Khấu Trừ Thuế An Sinh Xã Hội và RRTA Vượt Mức
- 610 - Tín Thuế Khoản Đóng Góp Tiết Kiệm Hồi Hưu
|
Tax Credits
- Earned Income Credit
- Child and Dependent Care Credit
- Excess Social Security and RRA Tax Withheld
- Retirement Savings Contributions Credit
|
650 - Các Thông Báo của IRS
- 651 - Các Thông Báo - Phải Làm Gì
- 652 - Thông Báo về Lợi Tức Chưa Khai Báo - CP-2000
- 653 - Thông Báo và Hóa Đơn, Tiền Phạt và Tiền Lời của IRS
|
IRS Notices
- Notices - What to Do
- Notice of Underreported Income - CP-2000
- IRS Notices and Bills, Penalties and Interest Charges
|
700 - Giá Gốc của Tài Sản, Khấu Hao, và Bán Tài Sản
- 701 - Bán Ngôi Nhà của Quý Vị
- 703 - Căn Bản của Tài Sản
- 704 - Khấu Hao
- 705 - Bán Trả Góp
|
Basis of Assets, Depreciation, and Sale of Assets
- Sale of Your Home
- Basis of Assets
- Depreciation
- Installment Sales
|
750 - Thông Tin Thuế Vụ cho Chủ Nhân
- 751 - Mức Khấu Trừ An Sinh Xã Hội và Medicare
- 752 - Mẫu W-2 - Khi Nào, Ở Đâu, và Cách Nộp
- 753 - Mẫu W-4 - Giấy Chứng Nhận Khấu Trừ của Nhân Viên
- 755 - Mã Số Thuế của Chủ Nhân (EIN) - Cách Nộp Đơn Xin
- 756 - Thuế Việc Làm đối với Nhân Viên trong Gia Hộ
- 757 - Mẫu 941 và 944 – Đòi Hỏi Tiền Đặt Cọc
- 758 - Mẫu 941 – Tờ Khai Thuế Liên Bang Mỗi Tam Cá Nguyệt của Chủ Nhân – Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Nhân
- 761 - Hướng Dẫn – KhấuTrừ và Báo Cáo Thuế
- 762 - Nhà Thầu Độc Lập so với Nhân Viên
|
Employer Tax Information
- Social Security and Medicare Withholding Rates
- Form W-2-Where, When, and How to File
- Form W-4-Employee's Withholding Allowance Cert.
- Employer Identification Number - How to Apply
- Employment Taxes for Household Employees
- Form 941 and 944 - Deposit Requirements
- Form 941 – Employer's Quarterly Fed. Tax Return and Form 944 - Employers Annual Fed. Tax Return
- Tips - Withholding and Reporting
- Independent Contractor vs. Employee
|
850 - Thông Tin Thuế Vụ cho Ngoại Nhân và Công Dân Hoa Kỳ Sống Ở Hải Ngoại
- 851 - Ngoại Nhân Thường Trú và Không Thường Trú
- 856 - Tín Thuế cho Ngoại Quốc
- 857 - Mã Số Thuế Cá Nhân (ITIN) - Mẫu W-7
|
Tax Information for Aliens and U.S. Citizens Living Abroad
- Resident and Non–Resident Aliens
- Foreign Tax Credit
- Individual Taxpayer Identification Number (ITIN) - Form W-7
|